Chiếc HTC One mới nhất của HTC được trang bị một loạt những tính năng ấn tượng như camera kép, khả năng chống thấm nước… Giới quan sát thị trường nhận định, M8 thực sự là đối thủ đáng gờm cho bất kỳ smartphone cao cấp nào trên thị trường.
Hãy cùng so sánh thông số kỹ thuật của One M8 với 2 smartphone đình đám trên thị trường hiện nay là Galaxy S5 và iPhone 5S.
| HTC One M8 | Samsung Galaxy S5 | Apple iPhone 5S |
Kích cỡ | 5.76 x 2.78 x 0.37 inch | 5.5 x 2.9 x 0.31 inch | 4.9 x 2.3 x 0.30 inch |
Màn hình | 5 inch | 5.1 inch | 4 inch |
Độ phân giải | 1,920x1,080 pixel | 1,920x1,080 pixel | 1,136x640 pixel |
Mật độ điểm ảnh | 441ppi | 431ppi | 326ppi |
Hệ điều hành | Android 4.4; Sense 6.0 UI | Android 4.4; TouchWiz UI | iOS 7 |
Bộ xử lý | Qualcomm Snapdragon 801 lõi tứ 2.3GHz; | Qualcomm Snapdragon 801 lõi tứ 2.5GHz; | Apple A7 64 bit kết hợp bộ xử lý M7 |
Camera thực và quay video | 4 'Ultrapixel'; 1080p HD | 16 MP; 1080p HD | 8 MP; 1080p HD |
Camera trước | 5 MP; video HD 1080p | 2 MP; video HD 1080p | 1.2 MP; video HD 720p |
Bộ nhớ trong | 16GB, 32GB | 16GB, 32GB | 16GB, 32GB, 64GB |
RAM | 2GB | 2GB | N/A |
Mở rộng bộ nhớ | Lên tới 128GB | Lên tới 128GB | Không |
Pin | 2,600mAh battery; Nhúng | 2,800mAh; Có thể tháo rời | Nhúng; sử dụng 10 giờ với mạng LTE 4G; thời gian chờ lên tới 10 ngày. |
4G LTE | Có | Có | Có |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac (2.4, 5GHz) | 802.11 a/b/g/n/ac (2.4, 5GHz) | 802.11 a/b/g/n (2.4, 5GHz) |
NFC | Có | Có | Không |
Bluetooth | 4.0 | 4.0 | 4.0 |
IR Blaster | Có | Có | Không |
Tính năng đặc biệt | BlinkFeed, BoomSound | Cảm biến vân tay, đo nhịp tim | Touch ID |
Màu | Xám, Bạc, Vàng | Trắng, Đen, Xanh, Vàng đồng | Xám, Trắng, Vàng |
Nhà phân phối | AT&T, Sprint, T-Mobile, Verizon | AT&T, Sprint, T-Mobile, Verizon Wireless, MetroPCS, U.S. Cellular | AT&T, Verizon, T-Mobile, Sprint và nhiều nhà phân phối khác trên toàn cầu |