Theo số liệu từ Bộ Y tế, Việt Nam hiện có khoảng gần 10 triệu người mắc viêm gan siêu vi B. Mặc dù được chẩn đoán, điều trị, quản lý tương đối hiệu quả, nhưng trong đó vẫn có số lượng lớn ca bệnh chuyển biến thành xơ gan, ung thư gan. Nguyên nhân của sự diễn tiến nguy hiểm này được cho là do đồng nhiễm cả virus viêm gan B và D nhưng hiện chưa có phương pháp xác định đáng tin cậy.
Chính vì vậy, Nghiên cứu về tỷ lệ lây nhiễm và đánh giá virus viêm gan D tại Việt Nam mang tên HEP-D của Viện nghiên cứu Tâm Anh và Stanford với quy mô lớn nhất từ trước đến nay về số mẫu tầm soát, sẽ giúp những người bệnh viêm gan B xác định nguy cơ đồng mắc viêm gan D, từ đó thêm cơ hội phát hiện sớm nguy cơ, chủ động ngăn chặn tiến triển thành xơ gan - ung thư gan hiệu quả hơn.
Viêm gan siêu vi D là loại virus nguy hiểm, chỉ tấn công ở những người đã nhiễm viêm gan siêu vi B. Khi người bệnh cùng mắc 2 loại virus này, tốc độ tiến triển xơ gan và ung thư gan tăng nhanh gấp 2 đến 3 lần, so với người chỉ mắc mỗi viêm gan B.
Nghiên cứu HEP-D còn đặt nền móng cho các chương trình thúc đẩy nghiên cứu và đưa ra phác đồ, thuốc điều trị viêm gan D trong tương lai gần, tăng cơ hội cho người bệnh Việt Nam tiếp cận các loại thuốc điều trị mới, nâng cấp năng lực chẩn đoán và điều trị các bệnh viêm gan nói chung theo chuẩn quốc tế của hệ thống bệnh viện trong nước.
Bước tiến khoa học này có ý nghĩa bước ngoặt trong chiến lược Việt Nam sẽ làm chủ các công nghệ, kỹ thuật xét nghiệm cao cấp trong tầm soát, phát hiện chính xác theo chuẩn quốc tế các loại virus nguy hiểm như viêm gan D, từ đó phát hiện sớm, chính xác các bệnh lây nhiễm nguy hiểm.